Có 2 kết quả:
犒劳 kào láo ㄎㄠˋ ㄌㄠˊ • 犒勞 kào láo ㄎㄠˋ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reward with food and drink
(2) to feast (sb)
(3) presents of food etc made to troops
(4) Taiwan pr. [kao4 lao4]
(2) to feast (sb)
(3) presents of food etc made to troops
(4) Taiwan pr. [kao4 lao4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reward with food and drink
(2) to feast (sb)
(3) presents of food etc made to troops
(4) Taiwan pr. [kao4 lao4]
(2) to feast (sb)
(3) presents of food etc made to troops
(4) Taiwan pr. [kao4 lao4]
Bình luận 0